Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴兵动众
Pinyin: xīng bīng dòng zhòng
Meanings: To mobilize soldiers and the masses for major actions such as war., Huy động binh lính và quần chúng cho các hành động lớn như chiến tranh., 旧指大规模出兵。现多指动用很多人力做某件事。同兴师动众”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 八, 𭕄, 丘, 云, 力, 人, 从
Chinese meaning: 旧指大规模出兵。现多指动用很多人力做某件事。同兴师动众”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc các hoạt động quy mô lớn.
Example: 为了胜利,他们不得不兴兵动众。
Example pinyin: wèi le shèng lì , tā men bù dé bù xīng bīng dòng zhòng 。
Tiếng Việt: Để giành chiến thắng, họ buộc phải huy động cả binh lính lẫn dân chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy động binh lính và quần chúng cho các hành động lớn như chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
To mobilize soldiers and the masses for major actions such as war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指大规模出兵。现多指动用很多人力做某件事。同兴师动众”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế