Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴会淋漓
Pinyin: xìng huì lín lí
Meanings: Overflowing with excitement and enthusiasm., Hứng thú dạt dào, tâm trạng cực kỳ phấn chấn., 兴会兴致;淋漓酣畅,充盛。形容兴致很高,精神舒畅。[出处]陈毅《湖海诗社开征引》“今我在戎行,曷言艺文事?慷慨每难免,兴会淋漓至。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 一, 八, 𭕄, 云, 人, 林, 氵, 离
Chinese meaning: 兴会兴致;淋漓酣畅,充盛。形容兴致很高,精神舒畅。[出处]陈毅《湖海诗社开征引》“今我在戎行,曷言艺文事?慷慨每难免,兴会淋漓至。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tột độ của niềm vui hoặc hứng thú.
Example: 听音乐会让他感到兴会淋漓。
Example pinyin: tīng yīn yuè huì ràng tā gǎn dào xìng huì lín lí 。
Tiếng Việt: Nghe hòa nhạc khiến anh ấy cảm thấy vô cùng phấn chấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hứng thú dạt dào, tâm trạng cực kỳ phấn chấn.
Nghĩa phụ
English
Overflowing with excitement and enthusiasm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴会兴致;淋漓酣畅,充盛。形容兴致很高,精神舒畅。[出处]陈毅《湖海诗社开征引》“今我在戎行,曷言艺文事?慷慨每难免,兴会淋漓至。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế