Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴亡

Pinyin: xīng wáng

Meanings: Rise and fall; prosperity and decline., Sự hưng thịnh và suy vong., ①兴盛与衰亡。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 八, 𭕄, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①兴盛与衰亡。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc triết lý, nói về chu kỳ phát triển và sụp đổ.

Example: 历史上的兴亡故事令人深思。

Example pinyin: lì shǐ shàng de xīng wáng gù shì lìng rén shēn sī 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện về sự hưng vong trong lịch sử khiến người ta suy ngẫm.

兴亡
xīng wáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hưng thịnh và suy vong.

Rise and fall; prosperity and decline.

兴盛与衰亡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...