Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴亡继绝

Pinyin: xīng wáng jì jué

Meanings: Revive what is lost and restore declining values., Hồi sinh cái đã mất, khôi phục lại những giá trị đang suy tàn., 使灭绝的重新振兴起来,延续下去。同兴灭继绝”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 八, 𭕄, 亠, 𠃊, 米, 纟, 色

Chinese meaning: 使灭绝的重新振兴起来,延续下去。同兴灭继绝”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn văn hóa, truyền thống, hoặc kỹ nghệ.

Example: 他的努力让这门技艺得以兴亡继绝。

Example pinyin: tā de nǔ lì ràng zhè mén jì yì dé yǐ xīng wáng jì jué 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã giúp nghề này hồi sinh từ chỗ suy tàn.

兴亡继绝
xīng wáng jì jué
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồi sinh cái đã mất, khôi phục lại những giá trị đang suy tàn.

Revive what is lost and restore declining values.

使灭绝的重新振兴起来,延续下去。同兴灭继绝”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴亡继绝 (xīng wáng jì jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung