Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关顾
Pinyin: guān gù
Meanings: Chăm sóc, quan tâm tới ai/cái gì., To take care of or pay attention to someone/something., ①关怀照顾。[例]公务繁忙,疏于关顾。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 天, 厄, 页
Chinese meaning: ①关怀照顾。[例]公务繁忙,疏于关顾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được chăm sóc/quan tâm.
Example: 老师很关顾学生的生活。
Example pinyin: lǎo shī hěn guān gù xué shēng de shēng huó 。
Tiếng Việt: Giáo viên rất quan tâm chăm sóc đời sống học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, quan tâm tới ai/cái gì.
Nghĩa phụ
English
To take care of or pay attention to someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关怀照顾。公务繁忙,疏于关顾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!