Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关键
Pinyin: guān jiàn
Meanings: Key factor, crucial point; or the importance of something., Yếu tố quyết định, then chốt; hoặc tính chất quan trọng của sự việc., ①本为门闩或关闭门户的横木。*②比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素。[例]而我们现在有一部分同志对于文艺为什么人的问题不能正确解决的关键,正在这里。——《我们的文艺是为什么人的?》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丷, 天, 建, 钅
Chinese meaning: ①本为门闩或关闭门户的横木。*②比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素。[例]而我们现在有一部分同志对于文艺为什么人的问题不能正确解决的关键,正在这里。——《我们的文艺是为什么人的?》。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, thường dùng trong các ngữ cảnh thảo luận về nguyên nhân, giải pháp hoặc tầm quan trọng.
Example: 这是解决问题的关键。
Example pinyin: zhè shì jiě jué wèn tí de guān jiàn 。
Tiếng Việt: Đây là yếu tố then chốt để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu tố quyết định, then chốt; hoặc tính chất quan trọng của sự việc.
Nghĩa phụ
English
Key factor, crucial point; or the importance of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本为门闩或关闭门户的横木
比喻事物最关紧要的部分;对情况起决定作用的因素。而我们现在有一部分同志对于文艺为什么人的问题不能正确解决的关键,正在这里。——《我们的文艺是为什么人的?》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!