Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关节

Pinyin: guān jié

Meanings: Khớp xương; cũng có nghĩa bóng là khâu quan trọng hoặc yếu tố then chốt., Joint (body part); metaphorically refers to a key factor or critical point., ①动物骨骼的骨块(如股骨和髋骨)之间的连接点。*②起关键作用的环节。[例]在关节上,他的话,就变成不可遏止的力量。——刘白羽《火炬与太阳》。*③脊椎动物骨骼的骨与软骨之间的接合处。[例]膝关节。*④旧时指暗中说人情、行贿勾通官吏的事。[例]关节不到,有阎罗包老。——《宋史·包拯传》。[例]打通关节。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 天, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①动物骨骼的骨块(如股骨和髋骨)之间的连接点。*②起关键作用的环节。[例]在关节上,他的话,就变成不可遏止的力量。——刘白羽《火炬与太阳》。*③脊椎动物骨骼的骨与软骨之间的接合处。[例]膝关节。*④旧时指暗中说人情、行贿勾通官吏的事。[例]关节不到,有阎罗包老。——《宋史·包拯传》。[例]打通关节。

Grammar: Danh từ có thể mang nghĩa đen (khớp xương) hoặc nghĩa bóng (yếu tố quan trọng).

Example: 他扭伤了膝盖的关节。

Example pinyin: tā niǔ shāng le xī gài de guān jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bong gân ở khớp đầu gối.

关节
guān jié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khớp xương; cũng có nghĩa bóng là khâu quan trọng hoặc yếu tố then chốt.

Joint (body part); metaphorically refers to a key factor or critical point.

动物骨骼的骨块(如股骨和髋骨)之间的连接点

起关键作用的环节。在关节上,他的话,就变成不可遏止的力量。——刘白羽《火炬与太阳》

脊椎动物骨骼的骨与软骨之间的接合处。膝关节

旧时指暗中说人情、行贿勾通官吏的事。关节不到,有阎罗包老。——《宋史·包拯传》。打通关节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关节 (guān jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung