Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关联
Pinyin: guān lián
Meanings: Mối liên kết, sự liên quan., Connection, relevance., ①互相贯连。[例]国民经济各个部门都是关联着的。*②起连接作用的;相互有联系的。[例]关联词语。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 天, 关, 耳
Chinese meaning: ①互相贯连。[例]国民经济各个部门都是关联着的。*②起连接作用的;相互有联系的。[例]关联词语。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc giải thích mối quan hệ giữa các sự vật.
Example: 这两个事件有关联。
Example pinyin: zhè liǎng gè shì jiàn yǒu guān lián 。
Tiếng Việt: Hai sự kiện này có liên quan với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối liên kết, sự liên quan.
Nghĩa phụ
English
Connection, relevance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相贯连。国民经济各个部门都是关联着的
起连接作用的;相互有联系的。关联词语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!