Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关紧

Pinyin: guān jǐn

Meanings: To lock tightly, to close securely., Đóng chặt, khóa kỹ., ①[方言]要紧;关键之处。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丷, 天, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①[方言]要紧;关键之处。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần đóng hoặc khóa.

Example: 出门前请把门窗关紧。

Example pinyin: chū mén qián qǐng bǎ mén chuāng guān jǐn 。

Tiếng Việt: Trước khi ra khỏi nhà, hãy đóng chặt cửa sổ và cửa chính.

关紧
guān jǐn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng chặt, khóa kỹ.

To lock tightly, to close securely.

[方言]要紧;关键之处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关紧 (guān jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung