Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关税

Pinyin: guān shuì

Meanings: Thuế hải quan., Customs duty., ①国家的一种商品税,征税对象为进出口商品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丷, 天, 兑, 禾

Chinese meaning: ①国家的一种商品税,征税对象为进出口商品。

Grammar: Danh từ chỉ loại thuế áp dụng khi hàng hóa xuất nhập khẩu qua biên giới quốc gia.

Example: 进口商品需要缴纳关税。

Example pinyin: jìn kǒu shāng pǐn xū yào jiǎo nà guān shuì 。

Tiếng Việt: Hàng hóa nhập khẩu cần phải nộp thuế hải quan.

关税
guān shuì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuế hải quan.

Customs duty.

国家的一种商品税,征税对象为进出口商品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关税 (guān shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung