Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关爱
Pinyin: guān ài
Meanings: Quan tâm và yêu thương, chăm sóc ai đó với tình cảm đặc biệt., To care for and love someone with special affection.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丷, 天, 冖, 友, 爫
Example: 父母总是关爱自己的孩子。
Example pinyin: fù mǔ zǒng shì guān ài zì jǐ de hái zi 。
Tiếng Việt: Cha mẹ luôn quan tâm và yêu thương con cái của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tâm và yêu thương, chăm sóc ai đó với tình cảm đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
To care for and love someone with special affection.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!