Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关注

Pinyin: guān zhù

Meanings: Quan tâm, chú ý đến., To pay attention to, to be concerned about., ①关心重视。[例]我们密切关注事态的发展。[例]我国政府对这一地区事态的发展表示严重关注。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丷, 天, 主, 氵

Chinese meaning: ①关心重视。[例]我们密切关注事态的发展。[例]我国政府对这一地区事态的发展表示严重关注。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc mệnh đề để chỉ sự chú ý đặc biệt.

Example: 我们应该关注社会问题。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi guān zhù shè huì wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên quan tâm đến các vấn đề xã hội.

关注
guān zhù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan tâm, chú ý đến.

To pay attention to, to be concerned about.

关心重视。我们密切关注事态的发展。我国政府对这一地区事态的发展表示严重关注

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关注 (guān zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung