Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关机

Pinyin: guān jī

Meanings: Tắt máy (thường nói về máy tính hoặc điện thoại)., To turn off (referring to computers or phones).

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丷, 天, 几, 木

Example: 工作结束后,他立刻关机了电脑。

Example pinyin: gōng zuò jié shù hòu , tā lì kè guān jī le diàn nǎo 。

Tiếng Việt: Sau khi làm việc xong, anh ấy ngay lập tức tắt máy tính.

关机 - guān jī
关机
guān jī

📷 Tay người nhấn nút tắt máy trên màn hình ảo trong thanh trượt để mở khóa. Khái niệm tắt hệ thống hoặc ngừng hoạt động.

关机
guān jī
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắt máy (thường nói về máy tính hoặc điện thoại).

To turn off (referring to computers or phones).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...