Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关掉

Pinyin: guān diào

Meanings: Tắt đi, ngưng hoạt động (thường dùng cho thiết bị điện tử)., To turn off, stop operation (commonly used for electronic devices).

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 天, 卓, 扌

Example: 请把灯关掉。

Example pinyin: qǐng bǎ dēng guān diào 。

Tiếng Việt: Xin hãy tắt đèn.

关掉 - guān diào
关掉
guān diào

📷 Tay người nhấn nút tắt máy trên màn hình ảo trong thanh trượt để mở khóa. Khái niệm tắt hệ thống hoặc ngừng hoạt động.

关掉
guān diào
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắt đi, ngưng hoạt động (thường dùng cho thiết bị điện tử).

To turn off, stop operation (commonly used for electronic devices).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...