Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关情脉脉

Pinyin: guān qíng mài mài

Meanings: Full of tender affection., Âu yếm, đầy tình cảm., 关情关切的情怀。脉脉情意深长。形容眼神中表露的意味深长的绵绵情怀。亦作脉脉含情”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 丷, 天, 忄, 青, 月, 永

Chinese meaning: 关情关切的情怀。脉脉情意深长。形容眼神中表露的意味深长的绵绵情怀。亦作脉脉含情”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả ánh mắt hoặc hành động chứa chan tình cảm. Thường xuất hiện trong các câu mô tả sự lãng mạn.

Example: 他望着她,关情脉脉。

Example pinyin: tā wàng zhe tā , guān qíng mò mò 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt âu yếm.

关情脉脉
guān qíng mài mài
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âu yếm, đầy tình cảm.

Full of tender affection.

关情关切的情怀。脉脉情意深长。形容眼神中表露的意味深长的绵绵情怀。亦作脉脉含情”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关情脉脉 (guān qíng mài mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung