Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关心
Pinyin: guān xīn
Meanings: Quan tâm, để ý, Care about, show concern, ①留意,注意。[例]他的身体渐渐不好了。他仍然关心气候的变化。——《卓越的科学家竺可桢》。*②关怀,挂念。[例]关心群众生活。[例]妈妈最关心我的身体。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丷, 天, 心
Chinese meaning: ①留意,注意。[例]他的身体渐渐不好了。他仍然关心气候的变化。——《卓越的科学家竺可桢》。*②关怀,挂念。[例]关心群众生活。[例]妈妈最关心我的身体。
Example: 老师很关心学生的学习情况。
Example pinyin: lǎo shī hěn guān xīn xué shēng de xué xí qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Giáo viên rất quan tâm đến tình hình học tập của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tâm, để ý
Nghĩa phụ
English
Care about, show concern
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留意,注意。他的身体渐渐不好了。他仍然关心气候的变化。——《卓越的科学家竺可桢》
关怀,挂念。关心群众生活。妈妈最关心我的身体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!