Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关上
Pinyin: guān shàng
Meanings: To close (a door, box, drawer...)., Đóng lại (cửa, hộp, ngăn kéo...).
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丷, 天, ⺊, 一
Example: 请把窗户关上。
Example pinyin: qǐng bǎ chuāng hù guān shàng 。
Tiếng Việt: Xin hãy đóng cửa sổ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng lại (cửa, hộp, ngăn kéo...).
Nghĩa phụ
English
To close (a door, box, drawer...).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!