Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共鸣
Pinyin: gòng míng
Meanings: Resonance; empathy or shared emotional response., Sự đồng cảm, sự rung động chung (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., ①物体因共振而发声的现象。*②思想上或感情上的相互感染而产生的情绪。[例]诗中的激情引起我们内心的强烈共鸣。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 龷, 口, 鸟
Chinese meaning: ①物体因共振而发声的现象。*②思想上或感情上的相互感染而产生的情绪。[例]诗中的激情引起我们内心的强烈共鸣。
Grammar: Có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý (hiện tượng cộng hưởng) hoặc tâm lý (sự đồng cảm).
Example: 他的演讲引起了听众的共鸣。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng yǐn qǐ le tīng zhòng de gòng míng 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy đã gây được sự đồng cảm từ khán giả.

📷 Từ cộng hưởng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự đồng cảm, sự rung động chung (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
Resonance; empathy or shared emotional response.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体因共振而发声的现象
思想上或感情上的相互感染而产生的情绪。诗中的激情引起我们内心的强烈共鸣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
