Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共餐

Pinyin: gòng cān

Meanings: Cùng nhau ăn cơm, bữa ăn chung., Eat together; share a meal., ①和……一起吃。[例]拒不与他的老仇人一起共餐。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 八, 龷, 食

Chinese meaning: ①和……一起吃。[例]拒不与他的老仇人一起共餐。

Grammar: Động từ mô tả hoạt động tập thể, mang tính gắn kết gia đình/cộng đồng.

Example: 我们一家人每天晚上都会共餐。

Example pinyin: wǒ men yì jiā rén měi tiān wǎn shàng dōu huì gòng cān 。

Tiếng Việt: Gia đình chúng tôi mỗi tối đều ăn cơm cùng nhau.

共餐
gòng cān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau ăn cơm, bữa ăn chung.

Eat together; share a meal.

和……一起吃。拒不与他的老仇人一起共餐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共餐 (gòng cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung