Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共谋
Pinyin: gòng móu
Meanings: Cùng nhau lập kế hoạch, mưu đồ., Conspire; plot together., ①共同谋划(多指干坏事)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 龷, 某, 讠
Chinese meaning: ①共同谋划(多指干坏事)。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, liên quan đến mưu đồ hoặc hành vi sai trái.
Example: 两人共谋犯罪。
Example pinyin: liǎng rén gòng móu fàn zuì 。
Tiếng Việt: Hai người cùng nhau âm mưu phạm tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau lập kế hoạch, mưu đồ.
Nghĩa phụ
English
Conspire; plot together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同谋划(多指干坏事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!