Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共犯

Pinyin: gòng fàn

Meanings: Người đồng phạm trong một vụ án, tội ác., Accomplice; one who participates in committing a crime., ①在一项罪行中的同谋或其他参与者。*②和他人一起干坏事的人;作为主犯或从犯和他人一起犯罪的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 八, 龷, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①在一项罪行中的同谋或其他参与者。*②和他人一起干坏事的人;作为主犯或从犯和他人一起犯罪的人。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc điều tra.

Example: 他是这起案件的共犯。

Example pinyin: tā shì zhè qǐ àn jiàn de gòng fàn 。

Tiếng Việt: Anh ta là đồng phạm trong vụ án này.

共犯
gòng fàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đồng phạm trong một vụ án, tội ác.

Accomplice; one who participates in committing a crime.

在一项罪行中的同谋或其他参与者

和他人一起干坏事的人;作为主犯或从犯和他人一起犯罪的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共犯 (gòng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung