Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共有
Pinyin: gòng yǒu
Meanings: To jointly own, co-ownership., Sở hữu chung, cùng sở hữu, ①共同具有。[例]共有企业。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 龷, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①共同具有。[例]共有企业。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ tài sản hoặc quyền lợi.
Example: 这套房子是他们共有的。
Example pinyin: zhè tào fáng zi shì tā men gòng yǒu de 。
Tiếng Việt: Ngôi nhà này là tài sản chung của họ.

📷 Một doanh nhân ở độ tuổi 20 và 30 chia sẻ lịch trình và thông tin với hai nhóm trong thành phố với các tòa nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở hữu chung, cùng sở hữu
Nghĩa phụ
English
To jointly own, co-ownership.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同具有。共有企业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
