Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共总

Pinyin: gòng zǒng

Meanings: Totally, altogether., Tổng cộng, tất cả., ①总共。[例]这笔贷款共总十亿元。[例]今年全省招生人数共总有五万人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 龷, 心

Chinese meaning: ①总共。[例]这笔贷款共总十亿元。[例]今年全省招生人数共总有五万人。

Grammar: Danh từ hoặc trạng từ, thường dùng trong thống kê hoặc tổng hợp.

Example: 这些加起来共总是100元。

Example pinyin: zhè xiē jiā qǐ lái gòng zǒng shì 1 0 0 yuán 。

Tiếng Việt: Tổng cộng số tiền này là 100 tệ.

共总
gòng zǒng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng cộng, tất cả.

Totally, altogether.

总共。这笔贷款共总十亿元。今年全省招生人数共总有五万人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共总 (gòng zǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung