Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共性
Pinyin: gòng xìng
Meanings: Common characteristics shared by all members of a group., Tính chất chung, đặc điểm mà mọi thành viên trong nhóm đều có., ①一般、普遍、概括的性质或状态;统统适用,完全的可应用性。[例]语言的共性。[例]矛盾的普遍性和矛盾的特殊性的关系,就是矛盾的共性和个性的关系。——毛泽东《矛盾论》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 龷, 忄, 生
Chinese meaning: ①一般、普遍、概括的性质或状态;统统适用,完全的可应用性。[例]语言的共性。[例]矛盾的普遍性和矛盾的特殊性的关系,就是矛盾的共性和个性的关系。——毛泽东《矛盾论》。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong phân tích hoặc so sánh.
Example: 这两类事物有共性。
Example pinyin: zhè liǎng lèi shì wù yǒu gòng xìng 。
Tiếng Việt: Hai loại sự vật này có điểm chung.

📷 Cái gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính chất chung, đặc điểm mà mọi thành viên trong nhóm đều có.
Nghĩa phụ
English
Common characteristics shared by all members of a group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般、普遍、概括的性质或状态;统统适用,完全的可应用性。语言的共性。矛盾的普遍性和矛盾的特殊性的关系,就是矛盾的共性和个性的关系。——毛泽东《矛盾论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
