Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 共度

Pinyin: gòng dù

Meanings: To spend time or experience something together., Cùng trải qua một khoảng thời gian hoặc sự kiện., ①共同度过。[例]领导和群众共度佳节。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 龷, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①共同度过。[例]领导和群众共度佳节。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện.

Example: 他们一起共度难关。

Example pinyin: tā men yì qǐ gòng dù nán guān 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau vượt qua khó khăn.

共度
gòng dù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng trải qua một khoảng thời gian hoặc sự kiện.

To spend time or experience something together.

共同度过。领导和群众共度佳节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共度 (gòng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung