Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共存
Pinyin: gòng cún
Meanings: To coexist, especially in difficult or competitive circumstances., Cùng tồn tại, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn hoặc cạnh tranh., ①某一事物与其他事物共同或同时存在;一起生存。[例]与阵地共存。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 龷, 子
Chinese meaning: ①某一事物与其他事物共同或同时存在;一起生存。[例]与阵地共存。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng.
Example: 人与自然应该和谐共存。
Example pinyin: rén yǔ zì rán yīng gāi hé xié gòng cún 。
Tiếng Việt: Con người và thiên nhiên cần tồn tại hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng tồn tại, nhất là trong hoàn cảnh khó khăn hoặc cạnh tranh.
Nghĩa phụ
English
To coexist, especially in difficult or competitive circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某一事物与其他事物共同或同时存在;一起生存。与阵地共存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!