Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共婚
Pinyin: gòng hūn
Meanings: Marriage involving multiple people (a rare concept)., Quan hệ hôn nhân giữa nhiều người (khái niệm ít phổ biến)., ①假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人同属一切男人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 八, 龷, 女, 昏
Chinese meaning: ①假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人同属一切男人。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong nghiên cứu xã hội học.
Example: 共婚在现代社会很少见。
Example pinyin: gòng hūn zài xiàn dài shè huì hěn shǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Hôn nhân đa phương rất hiếm thấy trong xã hội hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan hệ hôn nhân giữa nhiều người (khái niệm ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
Marriage involving multiple people (a rare concept).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假设的原始乱婚,在那里一个社会集团的一切女人同属一切男人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!