Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共处
Pinyin: gòng chǔ
Meanings: To coexist or live together harmoniously., Cùng tồn tại hoặc sống chung hòa thuận., ①相处(如在一项活动或经历中)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 龷, 卜, 夂
Chinese meaning: ①相处(如在一项活动或经历中)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ sung bằng trạng ngữ chỉ tình trạng.
Example: 我们应该和平共处。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi hé píng gòng chǔ 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên cùng tồn tại hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng tồn tại hoặc sống chung hòa thuận.
Nghĩa phụ
English
To coexist or live together harmoniously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相处(如在一项活动或经历中)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!