Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共商国是
Pinyin: gòng shāng guó shì
Meanings: To jointly discuss important national issues., Cùng nhau bàn bạc về những vấn đề quan trọng của quốc gia., 国是国事;国家的大政方针。共同商量国家的政策和方针。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 八, 龷, 丷, 亠, 冏, 囗, 玉, 日, 𤴓
Chinese meaning: 国是国事;国家的大政方针。共同商量国家的政策和方针。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong bối cảnh chính trị, nghị sự quốc gia.
Example: 领导人们正在共商国是。
Example pinyin: lǐng dǎo rén men zhèng zài gòng shāng guó shì 。
Tiếng Việt: Các nhà lãnh đạo đang cùng thảo luận về những vấn đề quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau bàn bạc về những vấn đề quan trọng của quốc gia.
Nghĩa phụ
English
To jointly discuss important national issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国是国事;国家的大政方针。共同商量国家的政策和方针。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế