Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共和国
Pinyin: gòng hé guó
Meanings: Republic, a country governed as a republic., Cộng hòa, quốc gia theo chế độ cộng hòa.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 八, 龷, 口, 禾, 囗, 玉
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ hình thức quản lý chính trị của một quốc gia.
Example: 中华人民共和国成立于1949年。
Example pinyin: zhōng huá rén mín gòng hé guó chéng lì yú 1 9 4 9 nián 。
Tiếng Việt: Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cộng hòa, quốc gia theo chế độ cộng hòa.
Nghĩa phụ
English
Republic, a country governed as a republic.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế