Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共同
Pinyin: gòng tóng
Meanings: Chung, cùng nhau, hợp tác, Common, jointly, together., ①属于大家的,公有的。[例]五一劳动节是全世界劳动人民共同的节日。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 龷, 口
Chinese meaning: ①属于大家的,公有的。[例]五一劳动节是全世界劳动人民共同的节日。
Grammar: Dùng trước danh từ hoặc động từ để chỉ sự chung sức, đoàn kết.
Example: 我们有共同的目标。
Example pinyin: wǒ men yǒu gòng tóng de mù biāo 。
Tiếng Việt: Chúng tôi có chung mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chung, cùng nhau, hợp tác
Nghĩa phụ
English
Common, jointly, together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于大家的,公有的。五一劳动节是全世界劳动人民共同的节日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!