Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 共享
Pinyin: gòng xiǎng
Meanings: Cùng chia sẻ, cùng sử dụng một thứ gì đó., To share or use something together., ①共同分享。[例]邀请邻居共享感恩节晚餐。*②共同或在一起享受或庆祝。[例]共享欢乐。[例]晚上,一家人围坐在火炉旁,说说笑笑,共享天伦之乐。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 龷, 亠, 口, 子
Chinese meaning: ①共同分享。[例]邀请邻居共享感恩节晚餐。*②共同或在一起享受或庆祝。[例]共享欢乐。[例]晚上,一家人围坐在火炉旁,说说笑笑,共享天伦之乐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được chia sẻ.
Example: 我们可以共享这个房间。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ gòng xiǎng zhè ge fáng jiān 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể cùng chia sẻ căn phòng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng chia sẻ, cùng sử dụng một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
To share or use something together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同分享。邀请邻居共享感恩节晚餐
共同或在一起享受或庆祝。共享欢乐。晚上,一家人围坐在火炉旁,说说笑笑,共享天伦之乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!