Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰
Pinyin: lán
Meanings: Orchid, a precious and beautiful ornamental plant., Hoa lan, một loại cây cảnh quý giá và đẹp., ①指“兰草”和“兰花”:兰艾(“兰花”和“艾草”,喻君子和小人)。兰谱(结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上写各自家族的谱系。兰有香味,喻情投意合)。兰摧玉折(喻贤人夭折,后多用来哀悼人不幸早死)。*②古书上指“木兰”。*③古同“栏”,家畜圈(juàn)。*④古同“斓”,斑斓。*⑤姓氏。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 三, 丷
Chinese meaning: ①指“兰草”和“兰花”:兰艾(“兰花”和“艾草”,喻君子和小人)。兰谱(结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上写各自家族的谱系。兰有香味,喻情投意合)。兰摧玉折(喻贤人夭折,后多用来哀悼人不幸早死)。*②古书上指“木兰”。*③古同“栏”,家畜圈(juàn)。*④古同“斓”,斑斓。*⑤姓氏。
Hán Việt reading: lan
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 她喜欢养兰。
Example pinyin: tā xǐ huan yǎng lán 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích trồng hoa lan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa lan, một loại cây cảnh quý giá và đẹp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Orchid, a precious and beautiful ornamental plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兰艾(“兰花”和“艾草”,喻君子和小人)。兰谱(结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上写各自家族的谱系。兰有香味,喻情投意合)。兰摧玉折(喻贤人夭折,后多用来哀悼人不幸早死)
古书上指“木兰”
古同“栏”,家畜圈(juàn)
古同“斓”,斑斓
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!