Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰质薰心
Pinyin: lán zhì xūn xīn
Meanings: Giống như '兰质熏心', chỉ phẩm chất cao quý thấm sâu vào tâm hồn., Similar to '兰质熏心', refers to noble qualities deeply ingrained in one's soul., 比喻女子淑美善良的气质。[出处]唐·杨虞卿《过小妓英英墓》诗“兰质薰心何所在?焉知过者是狂夫。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 三, 丷, 十, 贝, 𠂆, 熏, 艹, 心
Chinese meaning: 比喻女子淑美善良的气质。[出处]唐·杨虞卿《过小妓英英墓》诗“兰质薰心何所在?焉知过者是狂夫。”
Grammar: Biến thể của thành ngữ '兰质熏心', cách dùng tương tự.
Example: 他的兰质薰心令人钦佩。
Example pinyin: tā de lán zhì xūn xīn lìng rén qīn pèi 。
Tiếng Việt: Phẩm chất cao quý của anh ấy khiến người khác khâm phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như '兰质熏心', chỉ phẩm chất cao quý thấm sâu vào tâm hồn.
Nghĩa phụ
English
Similar to '兰质熏心', refers to noble qualities deeply ingrained in one's soul.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻女子淑美善良的气质。[出处]唐·杨虞卿《过小妓英英墓》诗“兰质薰心何所在?焉知过者是狂夫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế