Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰质蕙心
Pinyin: lán zhì huì xīn
Meanings: Chỉ người phụ nữ có vẻ đẹp và tâm hồn thanh cao như hoa lan và cỏ thơm., Refers to a woman whose beauty and soul are as noble as orchids and fragrant grass., 形容美丽而聪明。[出处]唐·王勃《七夕赋》“金声玉韵,蕙心兰质。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 三, 丷, 十, 贝, 𠂆, 惠, 艹, 心
Chinese meaning: 形容美丽而聪明。[出处]唐·王勃《七夕赋》“金声玉韵,蕙心兰质。”
Grammar: Thành ngữ, chủ yếu dùng để khen ngợi phụ nữ về cả vẻ ngoài và nội tâm.
Example: 这位女士真是兰质蕙心。
Example pinyin: zhè wèi nǚ shì zhēn shì lán zhì huì xīn 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ này thực sự có vẻ đẹp và tâm hồn thanh cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người phụ nữ có vẻ đẹp và tâm hồn thanh cao như hoa lan và cỏ thơm.
Nghĩa phụ
English
Refers to a woman whose beauty and soul are as noble as orchids and fragrant grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容美丽而聪明。[出处]唐·王勃《七夕赋》“金声玉韵,蕙心兰质。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế