Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰质熏心

Pinyin: lán zhì xūn xīn

Meanings: Chất lượng cao quý như hoa lan thấm sâu vào tâm hồn, chỉ những người có phẩm chất thanh cao, đạo đức tốt., The noble quality of an orchid permeates the heart; refers to people with high moral character., 比喻女子淑美善良的气质。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 三, 丷, 十, 贝, 𠂆, 熏, 心

Chinese meaning: 比喻女子淑美善良的气质。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng cao, dùng để khen ngợi phẩm hạnh của ai đó.

Example: 她兰质熏心,人人敬仰。

Example pinyin: tā lán zhì xūn xīn , rén rén jìng yǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy có phẩm chất cao quý như hoa lan, ai cũng kính trọng.

兰质熏心
lán zhì xūn xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lượng cao quý như hoa lan thấm sâu vào tâm hồn, chỉ những người có phẩm chất thanh cao, đạo đức tốt.

The noble quality of an orchid permeates the heart; refers to people with high moral character.

比喻女子淑美善良的气质。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰质熏心 (lán zhì xūn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung