Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰谱
Pinyin: lán pǔ
Meanings: Sách ghi chép về các loại hoa lan., A book that records different types of orchids., ①金兰谱,旧时结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上面写着自己家族的谱系(兰味香,比喻情投意合,《易经·系辞》:同心之言,其臭如兰。)
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 三, 丷, 普, 讠
Chinese meaning: ①金兰谱,旧时结拜盟兄弟时互相交换的帖子,上面写着自己家族的谱系(兰味香,比喻情投意合,《易经·系辞》:同心之言,其臭如兰。)
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường liên quan tới tài liệu học thuật hoặc sưu tầm.
Example: 他有一本珍贵的兰谱。
Example pinyin: tā yǒu yì běn zhēn guì de lán pǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một cuốn sách quý về các loại hoa lan.

📷 Cape Hedo is located in Yanbaru National Park, the northernmost tip of Okinawa's main island in Japan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách ghi chép về các loại hoa lan.
Nghĩa phụ
English
A book that records different types of orchids.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同心之言,其臭如兰。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
