Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰言
Pinyin: lán yán
Meanings: Lời nói đẹp đẽ, thanh nhã như hoa lan., Elegant and graceful words like an orchid., ①喻指心意相投的言论。[例]同心之言,其臭如兰。——《易·系辞上》。[例]挹兰言于断金。——骆宾王《上梁明府启》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 三, 丷, 言
Chinese meaning: ①喻指心意相投的言论。[例]同心之言,其臭如兰。——《易·系辞上》。[例]挹兰言于断金。——骆宾王《上梁明府启》。
Grammar: Dùng để miêu tả lời nói lịch sự, tao nhã. Thường xuất hiện trong văn chương cổ.
Example: 她的兰言令人陶醉。
Example pinyin: tā de lán yán lìng rén táo zuì 。
Tiếng Việt: Lời nói của cô ấy thật thanh nhã và làm người ta say mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói đẹp đẽ, thanh nhã như hoa lan.
Nghĩa phụ
English
Elegant and graceful words like an orchid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指心意相投的言论。同心之言,其臭如兰。——《易·系辞上》。挹兰言于断金。——骆宾王《上梁明府启》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!