Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰薰桂馥
Pinyin: lán xūn guì fù
Meanings: The fragrance of orchids and osmanthus, symbolizing prosperity and auspiciousness., Hương thơm của hoa lan và hoa quế, tượng trưng cho sự thịnh vượng và tốt lành., 薰、馥香气。原比喻恩泽长留,历久不衰。[又]用来称人子肖孙贤。[出处]唐·骆宾王《上齐州张司马启》“常山王之玉润金声,博望侯之兰薰桂馥。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 三, 丷, 熏, 艹, 圭, 木, 复, 香
Chinese meaning: 薰、馥香气。原比喻恩泽长留,历久不衰。[又]用来称人子肖孙贤。[出处]唐·骆宾王《上齐州张司马启》“常山王之玉润金声,博望侯之兰薰桂馥。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chúc tụng sự may mắn và thịnh vượng.
Example: 这个村庄兰薰桂馥,四季平安。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng lán xūn guì fù , sì jì píng ān 。
Tiếng Việt: Ngôi làng này thịnh vượng, bốn mùa bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hương thơm của hoa lan và hoa quế, tượng trưng cho sự thịnh vượng và tốt lành.
Nghĩa phụ
English
The fragrance of orchids and osmanthus, symbolizing prosperity and auspiciousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薰、馥香气。原比喻恩泽长留,历久不衰。[又]用来称人子肖孙贤。[出处]唐·骆宾王《上齐州张司马启》“常山王之玉润金声,博望侯之兰薰桂馥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế