Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰芷之室

Pinyin: lán zhǐ zhī shì

Meanings: A room filled with the fragrance of orchids and sweet-flag, implying a refined and noble place., Phòng chứa đầy hương thơm của hoa lan và cỏ chi, ám chỉ nơi thanh tao, cao quý., 兰、芷两种香草。比喻良好的环境。亦作芝兰之室”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 三, 丷, 止, 艹, 丶, 宀, 至

Chinese meaning: 兰、芷两种香草。比喻良好的环境。亦作芝兰之室”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả môi trường tao nhã.

Example: 这座宅院犹如兰芷之室,充满书香气息。

Example pinyin: zhè zuò zhái yuàn yóu rú lán zhǐ zhī shì , chōng mǎn shū xiāng qì xī 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này giống như một căn phòng đầy hương hoa lan và cỏ chi, tràn ngập không khí học thuật.

兰芷之室
lán zhǐ zhī shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chứa đầy hương thơm của hoa lan và cỏ chi, ám chỉ nơi thanh tao, cao quý.

A room filled with the fragrance of orchids and sweet-flag, implying a refined and noble place.

兰、芷两种香草。比喻良好的环境。亦作芝兰之室”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰芷之室 (lán zhǐ zhī shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung