Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰花

Pinyin: lán huā

Meanings: Hoa lan, một loài hoa quý hiếm và đẹp., Orchid, a rare and beautiful flower., ①兰科。多年生常绿草本。观赏植物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 三, 丷, 化, 艹

Chinese meaning: ①兰科。多年生常绿草本。观赏植物。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ một loài hoa cụ thể.

Example: 房间里摆满了兰花。

Example pinyin: fáng jiān lǐ bǎi mǎn le lán huā 。

Tiếng Việt: Trong phòng bày đầy hoa lan.

兰花
lán huā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa lan, một loài hoa quý hiếm và đẹp.

Orchid, a rare and beautiful flower.

兰科。多年生常绿草本。观赏植物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰花 (lán huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung