Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰芝常生
Pinyin: lán zhī cháng shēng
Meanings: Hoa lan và cỏ chi (linh chi) luôn phát triển, biểu tượng cho sự trường tồn và phồn thịnh., Orchids and lingzhi mushrooms always grow, symbolizing longevity and prosperity., 兰芝兰草和灵芝草。比喻高尚的美德长在。[出处]汉·王延寿《鲁灵光殿赋》“朱桂黝儵于南北,兰芝阿那于东西。”注引《礼年威仪》君乘金而王,其政平,则兰芝常生。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 三, 丷, 之, 艹, 巾, 生
Chinese meaning: 兰芝兰草和灵芝草。比喻高尚的美德长在。[出处]汉·王延寿《鲁灵光殿赋》“朱桂黝儵于南北,兰芝阿那于东西。”注引《礼年威仪》君乘金而王,其政平,则兰芝常生。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chúc phúc.
Example: 希望你们家兰芝常生,幸福美满。
Example pinyin: xī wàng nǐ men jiā lán zhī cháng shēng , xìng fú měi mǎn 。
Tiếng Việt: Hy vọng gia đình bạn luôn trường tồn, hạnh phúc viên mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa lan và cỏ chi (linh chi) luôn phát triển, biểu tượng cho sự trường tồn và phồn thịnh.
Nghĩa phụ
English
Orchids and lingzhi mushrooms always grow, symbolizing longevity and prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兰芝兰草和灵芝草。比喻高尚的美德长在。[出处]汉·王延寿《鲁灵光殿赋》“朱桂黝儵于南北,兰芝阿那于东西。”注引《礼年威仪》君乘金而王,其政平,则兰芝常生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế