Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰艾同焚

Pinyin: lán ài tóng fén

Meanings: Hoa lan và cỏ lau cùng bị thiêu cháy, ám chỉ cả người tốt lẫn kẻ xấu đều gặp tai họa., Orchids and weeds are burned together, implying both good and bad people suffer misfortune., 兰香草名;艾臭草;焚烧。兰花跟艾草一起烧掉。比喻不分好坏,一同消灭。[出处]《晋书·孔怛传》“兰艾同焚,贤愚所叹。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 三, 丷, 乂, 艹, 口, 林, 火

Chinese meaning: 兰香草名;艾臭草;焚烧。兰花跟艾草一起烧掉。比喻不分好坏,一同消灭。[出处]《晋书·孔怛传》“兰艾同焚,贤愚所叹。”

Grammar: Thành ngữ cố định, biểu thị hoàn cảnh bất phân tốt xấu đều chịu hậu quả.

Example: 战争爆发后,兰艾同焚,人民流离失所。

Example pinyin: zhàn zhēng bào fā hòu , lán ài tóng fén , rén mín liú lí shī suǒ 。

Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh bùng nổ, cả người tốt và kẻ xấu đều gặp tai họa, dân chúng lưu lạc.

兰艾同焚
lán ài tóng fén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa lan và cỏ lau cùng bị thiêu cháy, ám chỉ cả người tốt lẫn kẻ xấu đều gặp tai họa.

Orchids and weeds are burned together, implying both good and bad people suffer misfortune.

兰香草名;艾臭草;焚烧。兰花跟艾草一起烧掉。比喻不分好坏,一同消灭。[出处]《晋书·孔怛传》“兰艾同焚,贤愚所叹。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰艾同焚 (lán ài tóng fén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung