Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰熏桂馥

Pinyin: lán xūn guì fù

Meanings: The blended fragrance of orchids and osmanthus, implying peace and prosperity., Mùi thơm của hoa lan và hoa quế hòa quyện, ám chỉ cảnh thái bình thịnh vượng., 比喻恩泽长留,历久不衰。[出处]唐·骆宾王《上齐州张司马启》“常山王之玉润金声,博望侯之兰熏桂馥,羽仪百代,掩梁窦以霞搴;钟鼎一时,罩袁杨而岳立。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 三, 丷, 熏, 圭, 木, 复, 香

Chinese meaning: 比喻恩泽长留,历久不衰。[出处]唐·骆宾王《上齐州张司马启》“常山王之玉润金声,博望侯之兰熏桂馥,羽仪百代,掩梁窦以霞搴;钟鼎一时,罩袁杨而岳立。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả thời kỳ hưng thịnh.

Example: 这个城市如今兰熏桂馥,百姓安居乐业。

Example pinyin: zhè ge chéng shì rú jīn lán xūn guì fù , bǎi xìng ān jū lè yè 。

Tiếng Việt: Thành phố này hiện nay phồn thịnh, người dân an cư lạc nghiệp.

兰熏桂馥
lán xūn guì fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mùi thơm của hoa lan và hoa quế hòa quyện, ám chỉ cảnh thái bình thịnh vượng.

The blended fragrance of orchids and osmanthus, implying peace and prosperity.

比喻恩泽长留,历久不衰。[出处]唐·骆宾王《上齐州张司马启》“常山王之玉润金声,博望侯之兰熏桂馥,羽仪百代,掩梁窦以霞搴;钟鼎一时,罩袁杨而岳立。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...