Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰桂齐芳
Pinyin: lán guì qí fāng
Meanings: Hai thế hệ cùng thành công và rạng rỡ., Two generations succeeding and flourishing together., 兰桂对他人儿孙的美称;芳比喻美德、美声。旧指儿孙同时显贵发达。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百二十回“现今荣宁两府,善者修缘,恶者悔祸,将来兰桂齐芳,家道复初,也是自然的道理。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 三, 丷, 圭, 木, 丨, 丿, 文, 方, 艹
Chinese meaning: 兰桂对他人儿孙的美称;芳比喻美德、美声。旧指儿孙同时显贵发达。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百二十回“现今荣宁两府,善者修缘,恶者悔祸,将来兰桂齐芳,家道复初,也是自然的道理。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chúc tụng gia đình nhiều thế hệ thành đạt.
Example: 这个家族兰桂齐芳,代代出英才。
Example pinyin: zhè ge jiā zú lán guì qí fāng , dài dài chū yīng cái 。
Tiếng Việt: Gia tộc này hai thế hệ cùng thành công, đời đời có nhân tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai thế hệ cùng thành công và rạng rỡ.
Nghĩa phụ
English
Two generations succeeding and flourishing together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兰桂对他人儿孙的美称;芳比喻美德、美声。旧指儿孙同时显贵发达。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一百二十回“现今荣宁两府,善者修缘,恶者悔祸,将来兰桂齐芳,家道复初,也是自然的道理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế