Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰心蕙性

Pinyin: lán xīn huì xìng

Meanings: A gentle, elegant, and noble character., Tính cách dịu dàng, thanh lịch và cao quý., 比喻人品高尚,举止文雅。[出处]宋·柳永《玉女摇仙佩》“愿奶奶、兰心蕙性,枕前言下,表余深意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 三, 丷, 心, 惠, 艹, 忄, 生

Chinese meaning: 比喻人品高尚,举止文雅。[出处]宋·柳永《玉女摇仙佩》“愿奶奶、兰心蕙性,枕前言下,表余深意。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi phẩm chất cao đẹp của con người.

Example: 这位女士举止优雅,真可谓兰心蕙性。

Example pinyin: zhè wèi nǚ shì jǔ zhǐ yōu yǎ , zhēn kě wèi lán xīn huì xìng 。

Tiếng Việt: Vị phụ nữ này cử chỉ thanh lịch, quả thật có tính cách cao quý.

兰心蕙性
lán xīn huì xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính cách dịu dàng, thanh lịch và cao quý.

A gentle, elegant, and noble character.

比喻人品高尚,举止文雅。[出处]宋·柳永《玉女摇仙佩》“愿奶奶、兰心蕙性,枕前言下,表余深意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兰心蕙性 (lán xīn huì xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung