Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兰州
Pinyin: lán zhōu
Meanings: Lan Châu, thủ phủ tỉnh Cam Túc, Trung Quốc., Lanzhou, the capital city of Gansu Province, China., ①甘肃省省会。位于省东部,市区面积2122平方公里,市区人口142万。中国西北地区综合性工业城市,黄河上游重要渡口,甘肃省政治、经济、文化、交通中心。市电力供应充足,石油化学工业发达,是中国重要的有色金属冶炼基地。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 11
Radicals: 三, 丷, 州
Chinese meaning: ①甘肃省省会。位于省东部,市区面积2122平方公里,市区人口142万。中国西北地区综合性工业城市,黄河上游重要渡口,甘肃省政治、经济、文化、交通中心。市电力供应充足,石油化学工业发达,是中国重要的有色金属冶炼基地。
Grammar: Tên địa danh, không thay đổi hình thức. Luôn viết hoa chữ cái đầu.
Example: 兰州拉面非常有名。
Example pinyin: lán zhōu lā miàn fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Mì kéo Lan Châu rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lan Châu, thủ phủ tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Lanzhou, the capital city of Gansu Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
甘肃省省会。位于省东部,市区面积2122平方公里,市区人口142万。中国西北地区综合性工业城市,黄河上游重要渡口,甘肃省政治、经济、文化、交通中心。市电力供应充足,石油化学工业发达,是中国重要的有色金属冶炼基地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!