Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兰因絮果

Pinyin: lán yīn xù guǒ

Meanings: Một khởi đầu tốt đẹp nhưng kết thúc không như ý., A good beginning but an unsatisfactory ending., 兰因比喻美好的结合;絮果比喻离散的结局。比喻男女婚事初时美满,最终离异。[出处]《周易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”《左传·宣公三年》初,郑文公有贱妾曰燕姞,梦天使与己兰。”[例]~,现业谁深。——清·张潮《虞初新志·小青传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 三, 丷, 囗, 大, 如, 糸, 日, 木

Chinese meaning: 兰因比喻美好的结合;絮果比喻离散的结局。比喻男女婚事初时美满,最终离异。[出处]《周易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”《左传·宣公三年》初,郑文公有贱妾曰燕姞,梦天使与己兰。”[例]~,现业谁深。——清·张潮《虞初新志·小青传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về các mối quan hệ hoặc sự kiện.

Example: 这段婚姻开始时像兰因,最后却成了絮果。

Example pinyin: zhè duàn hūn yīn kāi shǐ shí xiàng lán yīn , zuì hòu què chéng le xù guǒ 。

Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân này lúc đầu tốt đẹp như hoa lan, nhưng cuối cùng lại trở thành bông gòn.

兰因絮果
lán yīn xù guǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khởi đầu tốt đẹp nhưng kết thúc không như ý.

A good beginning but an unsatisfactory ending.

兰因比喻美好的结合;絮果比喻离散的结局。比喻男女婚事初时美满,最终离异。[出处]《周易·系辞上》“二人同心,其利断金;同心之言,其臭如兰。”《左传·宣公三年》初,郑文公有贱妾曰燕姞,梦天使与己兰。”[例]~,现业谁深。——清·张潮《虞初新志·小青传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...