Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六马仰秣

Pinyin: liù mǎ yǎng mò

Meanings: Mô tả âm nhạc hay đến mức khiến ngựa cũng phải ngẩng đầu lên lắng nghe., Describes music so beautiful that even horses raise their heads to listen., 六马古代天子驾车用六匹马;仰秣马被琴声吸引,仰头欣赏。形容乐声美妙,连马都抬起头倾听,不吃饲料。[出处]《荀子·劝学》“昔者瓠巴鼓瑟而流鱼出听,伯牙鼓琴而六马仰秣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 八, 一, 亻, 卬, 末, 禾

Chinese meaning: 六马古代天子驾车用六匹马;仰秣马被琴声吸引,仰头欣赏。形容乐声美妙,连马都抬起头倾听,不吃饲料。[出处]《荀子·劝学》“昔者瓠巴鼓瑟而流鱼出听,伯牙鼓琴而六马仰秣。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả sự xuất sắc trong nghệ thuật hoặc âm nhạc.

Example: 他的演奏让听众如痴如醉,真可谓六马仰秣。

Example pinyin: tā de yǎn zòu ràng tīng zhòng rú chī rú zuì , zhēn kě wèi liù mǎ yǎng mò 。

Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy khiến khán giả mê mẩn, quả thực là 'sáu con ngựa ngẩng đầu'.

六马仰秣
liù mǎ yǎng mò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả âm nhạc hay đến mức khiến ngựa cũng phải ngẩng đầu lên lắng nghe.

Describes music so beautiful that even horses raise their heads to listen.

六马古代天子驾车用六匹马;仰秣马被琴声吸引,仰头欣赏。形容乐声美妙,连马都抬起头倾听,不吃饲料。[出处]《荀子·劝学》“昔者瓠巴鼓瑟而流鱼出听,伯牙鼓琴而六马仰秣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六马仰秣 (liù mǎ yǎng mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung