Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六韬三略
Pinyin: liù tāo sān lüè
Meanings: Ancient military strategies (consisting of six main parts), Sách lược quân sự thời cổ đại (gồm sáu phần chính), 《六韬》、《三略》都是古代的兵书。[又]泛指兵书、兵法。[出处]《后汉书·何进传》李贤注太公《六韬篇》第一《霸典文论》,第二《文师武论》,第三《龙韬主将》,第四《虎韬偏裨》,第五《豹韬校尉》,…”《隋书·经籍志》《三略》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 八, 舀, 韦, 一, 二, 各, 田
Chinese meaning: 《六韬》、《三略》都是古代的兵书。[又]泛指兵书、兵法。[出处]《后汉书·何进传》李贤注太公《六韬篇》第一《霸典文论》,第二《文师武论》,第三《龙韬主将》,第四《虎韬偏裨》,第五《豹韬校尉》,…”《隋书·经籍志》《三略》。
Grammar: Danh từ lịch sử, liên quan đến chiến lược quân sự.
Example: 他熟读六韬三略,成为了一名出色的军事家。
Example pinyin: tā shú dú liù tāo sān lüè , chéng wéi le yì míng chū sè de jūn shì jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy am hiểu lục thao tam lược, trở thành một nhà quân sự xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách lược quân sự thời cổ đại (gồm sáu phần chính)
Nghĩa phụ
English
Ancient military strategies (consisting of six main parts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
《六韬》、《三略》都是古代的兵书。[又]泛指兵书、兵法。[出处]《后汉书·何进传》李贤注太公《六韬篇》第一《霸典文论》,第二《文师武论》,第三《龙韬主将》,第四《虎韬偏裨》,第五《豹韬校尉》,…”《隋书·经籍志》《三略》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế